diễn giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn giải+ verb
- to explain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn giải"
- Những từ có chứa "diễn giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 689